không thể tin được - XoilacTV

VND 41.039
không thể tin được: Tính cá nhân không thể lụi tàn - Báo Nhân Dân điện tử,Mỹ tăng phạm vi Ukraine có thể tập kích lãnh thổ Nga,KHÔNG THỂ TIN ĐƯỢC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,Đất hiếm Việt Nam: Mất lợi thế khi Brazil vào ... - BBC,
Quantity:
Add To Cart

Tính cá nhân không thể lụi tàn - Báo Nhân Dân điện tử

Học cách nói không thể tin được! trong tiếng Anh, cách nói từ này trong đời thực và cách bạn có thể sử dụng Memrise để học các mẫu câu khác trong tiếng Anh.

Mỹ tăng phạm vi Ukraine có thể tập kích lãnh thổ Nga

Phép dịch "không thể tin" thành Tiếng Anh . Câu dịch mẫu: Không thể tin được cậu không nói với tớ rằng chúng ta vẫn cưới nhau! ↔ I cannot believe that you didn't tell me we are still married!

KHÔNG THỂ TIN ĐƯỢC - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

ADJ. / ˌʌnbəˈlivəbəl / incredible. Không thể tin nổi là việc gì đó quá lạ đến khó tin được. Ví dụ. 1. Chúng tôi đã có một khoảng thời gian không thể tin nổi ở Paris. We had an unbelievable time in Paris. 2. Điều kiện trong trại tù thật không thể tin nổi. Conditions in the prison camp were unbelievable. Ghi chú.

Đất hiếm Việt Nam: Mất lợi thế khi Brazil vào ... - BBC

Translation of "không thể tin được" into English. incredible, unbelievable, steep are the top translations of "không thể tin được" into English. Sample translated sentence: Tôi có một đề nghị không thể tin được cho anh, Gary. ↔ I have an incredible offer for you Gary.